Có 2 kết quả:

伸展台 shēn zhǎn tái ㄕㄣ ㄓㄢˇ ㄊㄞˊ伸展臺 shēn zhǎn tái ㄕㄣ ㄓㄢˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) runway (for a fashion show etc)
(2) catwalk

Từ điển Trung-Anh

(1) runway (for a fashion show etc)
(2) catwalk